Có 4 kết quả:
联姻 lián yīn ㄌㄧㄢˊ ㄧㄣ • 聯姻 lián yīn ㄌㄧㄢˊ ㄧㄣ • 连音 lián yīn ㄌㄧㄢˊ ㄧㄣ • 連音 lián yīn ㄌㄧㄢˊ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) related by marriage
(2) to connect by marriage (families, work units)
(2) to connect by marriage (families, work units)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) related by marriage
(2) to connect by marriage (families, work units)
(2) to connect by marriage (families, work units)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tuplet (music)
(2) sandhi (phonetics)
(2) sandhi (phonetics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tuplet (music)
(2) sandhi (phonetics)
(2) sandhi (phonetics)
Bình luận 0